Có 4 kết quả:
末药 mò yào ㄇㄛˋ ㄧㄠˋ • 末藥 mò yào ㄇㄛˋ ㄧㄠˋ • 沒藥 mò yào ㄇㄛˋ ㄧㄠˋ • 没药 mò yào ㄇㄛˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myrrh (Commiphora myrrha)
(2) also written 沒藥|没药
(2) also written 沒藥|没药
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) myrrh (Commiphora myrrha)
(2) also written 沒藥|没药
(2) also written 沒藥|没药
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
myrrh (Commiphora myrrha)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
myrrh (Commiphora myrrha)
Bình luận 0